Model:
Giá: Liên Hệ
Xem Data sheet
Tài liệu liên quan
Tìm hiểu trực quan
Liên hệ demo và dùng thử
Thiết bị đo lực Dillon EDX là thiết bị đo lực đa năng, có thể đo được lực căng cáp, lực kéo, khối lượng của vật thể đo. Đây là thiết bị đo lực chuyên dụng, đạt tiêu chuẩn an toàn 5:1 cho khả năng chịu tải tối đa gấp 5 lần tiêu chuẩn lực cho phép.
Máy đo lực căng Dillon EDX có thiết kế nhỏ gọn, được cấu thành từ các vật liệu có độ bền cao và khả năng chịu tải tốt. Đây là thiết bị đo lực điện tử với nhiều tính năng nổi trội như điều khiển từ xa kết nối không dây với thiết bị đo. Điều khiển từ xa này có giao diện kết nối RS-232 cho phép kết nối với PC và truyền kết quả đo.
Máy đo lực Dilon EDX có nhiều model cho phép đo lực từ phạm vi vài tấn (1 tấn) cho đến hàng trăm tấn (250 tấn). Đây là thiết bị đo lực chuyên dụng hàng đâu thế giới và đã được người dùng tin tưởng sử dụng tin tưởng từ năm 1937 qua nhiều phiên bản. Dillon EDX thực sự là thiết bị đo lực thương hiệu Mỹ đáng để lựa chọn.
Tham khảo>>> Máy đo lực căng PCE-DDM
Model* |
Dải đo x Độ phân giải (bình thường / nâng cao) |
Qúa tải an toàn |
Độ chính xác |
Vật liệu |
||
EDx–1T (EDx-2.5K ) |
2,500 lbf x 2/0.5 |
1,000 kgf x 1/0.2 |
10,000 N x 10/2 |
700% |
0,1% kết quả đo
|
Hợp kim nhôm, sơn tĩnh điện |
EDx–2T (EDx-5K) |
5,000 lbf x 5/1 |
2,000 kgf x 2/0.5 |
20,000 N x 20/5 |
|||
EDx–5T (EDx-10K) |
10,000 lbf x 10/2 |
5,000 kgf x 5/1 |
50,000 N x 50/10 |
|||
EDx–10T (EDx-25K) |
25,000 lbf x 20/5 |
10,000 kgf x 10/2 |
100,000 N x 100/20 |
500% |
Hợp kim thép, sơn tĩnh điện |
|
EDx–25T (EDx-55K) |
55,000 lbf x 50/10 |
25,000 kgf x 20/5 |
250,000 N x 200/50 |
|||
EDx–50T (EDx-100K) |
100,000lbf x 100/20 |
50,000 kgf x 50/10 |
500,000Nx 500/100 |
|||
EDx–75T (EDx-160K) |
160,000lbf x 100/50 |
75,000 kgf x 50/20 |
|
400% |
0,3% kết quả đo |
Hợp kim thép, sơn tĩnh điện |
EDx–100T (EDx-220K) |
220,000lbf x 200/50 |
100,000kgf x 100/20 |
|
|||
EDx-150T (EDx-330K) |
330,000lbfx 200/100 |
150,000kgf x 100/50 |
|
|||
EDx-250T (EDx-550K) |
550,000lbfx 500/200 |
250,000kgfx 200/50 |
|
|||
Màn hình hiển thị |
LCD độ phân giải 128 x 64 | |||||
Nhiệt độ làm việc | -4°F to 140°F (-20°C to 60°C) |
Kích thước thiết kế:
Model |
A |
B |
C |
D |
E |
F |
G |
H |
J |
EDx–1T |
10.6 (269) |
5.0 (127) |
7.8 (198) |
1.06 (26) |
0.75 (19) |
15.3 (389) |
13.4 (340) |
1.36 (34) |
1.69 (43) |
EDx–2T |
10.6 (269) |
5.0 (127) |
7.8 (198) |
1.06 (26) |
0.75 (19) |
15.3 (389) |
13.4 (340) |
1.36 (34) |
1.69 (43) |
EDx–5T |
11.4 (289) |
5.3 (135) |
8.1 (206) |
1.46 (37) |
1.00 (25) |
17.5 (444) |
15.7 (400) |
2.17 (55) |
2.28 (58) |
EDx–10T |
11.5 (291) |
5.3 (133) |
7.9 (201) |
2.01 (51) |
1.38 (35) |
21.0 (534) |
18.5 (470) |
3.50 (89) |
3.25 (83) |
EDx–25T |
13.7 (348) |
6.0 (152) |
9.0 (229) |
2.91 (74) |
1.97 (50) |
28.7 (730) |
25.2 (640) |
5.70 (146) |
4.96 (126) |
EDx–50T |
15.8 (400) |
6.8 (172) |
10.3 (262) |
4.13 (105) |
2.75 (70) |
38.8 (986) |
33.7 (856) |
8.98 (228) |
7.09 (180) |
EDx–75T |
16.5 (419) |
7.8 (197) |
10.3 (262) |
4.13 (105) |
2.75 (70) |
39.3 (998) |
33.7 (856) |
8.58 (218) |
7.09 (180) |
EDx–100T |
18.0 (457) |
7.8 (197) |
11.0 (280) |
5.00 (127) |
3.25 (83) |
46.9 (1191) |
40.4 (1025) |
11.14 (283) |
7.48 (190) |
EDx–150T |
21.0 (533) |
8.8 (222) |
12.6 (321) |
5.25 (133) |
3.75 (95) |
53.9 (1368) |
45.6 (1159) |
12.3 (313) |
9.0 (229) |
EDx–250T |
27.0 (686) |
9.8 (248) |
17.5 (445) |
8.5 (216) |
5.00 (127) |
75.8 (1925) |
62.8 (1595) |
17.9 (454) |
13.0 (330) |
Mọi chi tiết về sản phẩm cũng như đặt mua máy đo lực căng hàng xin vui lòng liên hệ tại đây
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ T&M
Máy đo lực căng dây đai BTM-2000
Đồng hồ đo lực Dillon AP Dynamometer (10.000kg, 5 inch)
Đồng hồ đo lực Dillon AP Dynamometer (4.000kg, 5inch)
Đồng hồ đo lực Dillon AP Dynamometer (500kg, 5inch)
Máy đo lực căng PCE-DDM Series (3 tấn đến 50 tấn)
Máy đo lực căng cáp Dillon Quick-Check (4500kg) | Chính hãng Mỹ