Model:
Giá: Liên Hệ
Xem Data sheet
Tài liệu liên quan
Tìm hiểu trực quan
Liên hệ demo và dùng thử
Fluke TiX501 là thiết bị nhiệt độ hồng ngoại cấu hình cao của Fluke (Mỹ). Máy có thiết kế tương tự như một chiếc máy ảnh kỹ thuật số cầm tay với màn hình có khớp nối có thể xoay 240 độ. Thiết kế này giúp người sử dụng linh hoạt thoải mái xử lý công việc, ngay cả khi chụp ảnh ở phía trên đầu, phía dưới các mục tiêu khó tiếp cận. Máy còn có tính năng đáng giá Live time và điều khiển trực tiếp camera qua phần mềm từ xa.
Tham Khảo>>> Camera nhiệt Testo 890 (640 x 480 pixel) - Chính hãng Đức
- Tương thích với phần mềm hỗ trợ hình ảnh, dữ liệu, live time, phân tích chi tiết MATLAB® và LabVIEW®
- Màn hình LCD 5,7 inch
- Camera nhiệt Fluke TiX501 có độ phần giải nhiệt cao 640 x 480 pixel
- Phù hợp với nhiều loại ống kính: ống góc rộng, ống kính tele 2x 4x, ống kính macro (cận cảnh)
- Phần mềm tạo báo cáo, xuất sang loại định dạng thông dụng khác SmartView™
- Tích hợp kết nối không dây Wifi, dễ dàng chia sẻ hình ảnh.
- Hỗ trợ phần mềm độc quyền Fluke Connect giúp chia sẻ hình ảnh và tạo báo cáo.
- Điều khiển camera từ xa qua phần mềm MATLAB.
- Khoảng cách lấy nét tối thiểu 15cm
Tên sản phẩm | TiX501 |
Độ phân giải hồng ngoại | 640 x 480 (307.200) pixel |
Tốc độ khung hình | 9 Hz hoặc 60 Hz |
Độ nhạy nhiệt | 75 mK |
Nhiệt độ đo | |
Phạm vi đo | -20 ° C đến +650 ° C |
Độ chính xác | ±2 °C hoặc ±2 % kết quả, tùy theo kết quả nào lớn |
Chức năng đo | điểm MIN, điểm MAX, điểm trung trâm, |
Bù nhiệt độ | Có |
Đặc điểm hình ảnh | |
Ảnh nhiệt | |
Trường nhìn | 34 °H x 24 ° |
Trường nhìn tức thời IFOV (độ phân giải không gian) | 0,93 mRad, D:S 1065:1 |
Lấy nét | Tùy chọn trong phần mềm máy tính SmartView® |
Khoảng cách lấy nét tối thiểu | 15cm |
Ảnh quang | 5 mp |
Kết nối | Ethernet, Wifi, LAN |
Chế độ Kết hợp tự động AutoBlend™ | Cài đặt 5 mức (0%, 25%, 50%, 75%, 100%) |
Chế độ Ảnh trong ảnh | Cài đặt 5 mức (0%, 25%, 50%, 75%, 100%) |
Bộ nhớ | |
Định dạng tệp | jpge, bmp, jpeg, is2, is3, AVI |
Lưu trữ | bộ nhớ trong 4GB, SD 4GB |
Màn Hình | LCD 5,7 INHC |
Thông số môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | -15 °C đến +50 °C |
Nhiệt độ lưu trữ | -20 °C đến +50 ° C |
Độ ẩm | 10% đến 95% |
Tiêu chuẩn đáp ứng | EN 61010-1: Không có CAT, ô nhiễm độ 2, EN 60825-1: Loại 2, EN 60529, EN 62133 (pin lithium) |
Chống rung và va đập | 2G, IEC 68-2-6 và 25G, IEC 68-2-29 |
Chống rơi | Độ cao 2m chở xuống |
PIN | 2 -3 giờ, thời gian sạc 2,5 giờ |
Thông số vật lý | |
Khối lượng / kích thước | 1,54 kg /27,3 cm x 15,9 cm x 9,7 cm |
Cấp bảo vệ | IP54 |
Bảo hành | Tiêu chuẩn 2 năm |
Camera nhiệt bỏ túi Fluke PTI120 (-20°C ~150°C, 10.800 pixel)
Camera nhiệt Fluke TIS20+ (-20 ° C đến 150° C, 76.800 pixel)
Camera nhiệt hồng ngoại Fluke VT04 (hiển thị hình ảnh, -10 °C đến +250 °C)
Camera nhiệt hồng ngoại Fluke 59 Max | Đo thân nhiệt
Camera nhiệt hồng ngoại phát hiện khí gas Fluke Ti450 SF6
Camera nhiệt độ phân giải cao Fluke Ti401 Pro (307.200 pixel)
Máy ảnh nhiệt Fluke TiX580 - Camera nhiệt cấu hình cao
Camera nhiệt cố định Fluke RSE600 (-10°C - +1200°C, 307.200)
Camera nhiệt Fluke Tis65 (-20°C~550°C, 50.700 pixel)
Camera nhiệt độ hồng ngoại cố định Fluke RSE300
Camera nhiệt Fluke TiS75 (76.800 pixel, -20 C đến 550 ° C)
Camera nhiệt Fluke Ti480 Pro (307.200 pixel, -10 °C đến 1000 °C)