Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200

Model:

Giá: Liên Hệ

Xem Data sheet

Tài liệu liên quan

Tìm hiểu trực quan

Liên hệ demo và dùng thử

Mua ngay
  • LIÊN HỆ NHẬN GIÁ TỐT, GỌI NGAY 0973.74.75.16

Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200 là máy đo dòng điên trở AC tự động. Máy có thiết kế dạng kìm kẹp, sử dụng rất đơn giản, chỉ cần kẹp vào dây nối đất là có thể đo được ngay. Kyoritsu 4200 có thể đo dòng dò từ  0.1mA đến 30.0A của mạng tiếp địa, 3 dải đo điện trở đất 20.00 / 200.0 / 1500Ω. 

Lưu ý, Kyoritsu 4200 chỉ có thể sử dụng cho nhiều hệ thống nối đất

Tham Khảo>>> Máy điện trở đất Kyoritsu 4106

Đặc điểm của đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4200

- Ampe kìm Kyortisu 4200 có thể đo điện trở đất từ ​​0,05 đến 1500Ω mà không cần hệ thống nối đất phức tạp (nhiều hệ thống nối đất).

- Áp dụng công nghệ True RMS, cho kết quả RMS chính xác của dòng điện AC  xoay chiều bao gồm cả dạng sóng bị méo từ 1mA đến 30.0A

- Chức năng kiểm tra Noise được hiển thị trên màn hình.

-  Lưu trữ kết quả đo trong bộ nhớ tới 100 kết quả đo và xem lại bất kỳ lúc nào.

- Các chức năng tiêu chuẩn khác của máy: ghi dữ liệu, chức năng dung, thêm đèn nền

• Tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn của IEC 61010-1: CAT IV 300V cấp độ nhiễm 2

Thông số kỹ thuật của ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200

PHẠM VI ĐO ĐIỆN TRỞ ĐẤT 20.00 / 200.0 / 1500Ω
± 1.5% ± 0.05Ω (0.00 – 20.99Ω) *
± 2% ± 0.5Ω (16.0 – 99.9Ω)
± 3% ± 2Ω (100.0 – 209.9Ω)
± 5% ± 5Ω (160 – 399Ω )
± 10% ± 10Ω (400 – 599Ω)
DÒNG ĐIỆN AC (50HZ / 60HZ) Giá trị được hiển thị, nhưng độ chính xác không được bảo đảm (600 – 1580Ω)
100.0 / 1000mA / 10.00 / 30.0A
± 2% ± 0.7mA (0.0 – 104.9mA)
± 2% (80mA – 31.5A)
CHỈ THỊ HOẠT ĐỘNG Chức năng kháng đất:
Tiêm điện áp không đổi
Hiện tại phát hiện (Tần số: Approx.2400Hz) Chức năng hiện tại
tích hợp kép
AC: Gần đúng
CHỈ BÁO PHẠM VI “OL” được hiển thị khi đầu vào vượt quá giới hạn trên của phạm vi đo
THỜI GIAN ĐÁP ỨNG Xấp xỉ. 7 giây (kháng đất)
Khoảng. 2 giây (dòng điện xoay chiều)
TỶ LỆ MẪU Xấp xỉ. 1 lần mỗi giây
MỨC ĐIỆN TIÊU THỤ Xấp xỉ. 50mA (max.100mA)
THỜI GIAN ĐO LƯỜNG Khoảng 12 giờ (khi sử dụng R6) Khoảng 24 giờ (khi sử dụng
LR6)
TỰ ĐỘNG TẮT NGUỒN Tắt nguồn khoảng 10 phút sau thao tác nút cuối cùng.
KÍCH THƯỚC DÂY DẪN Xấp xỉ. Ø32mm
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG IEC 61010-1 CAT Ⅳ 300V Mức độ ô nhiễm2
IEC 61010-2-032, IEC 61326 (EMC)
NGUỒN NĂNG LƯỢNG DC6V: R6 (pin mangan sizeAA) x 4
hoặc LR6 (pin alkaline sizeAA) x 4
KÍCH THƯỚC 246 (L) × 120 (W) × 54 (D) mm
CÂN NẶNG 780g 


Tiêu chuẩn đóng gói

- Model 4200

- R6 x 4,

- Sổ tay hướng dẫn

- 8304 (Resister để kiểm tra hoạt động)

- 9166 (Hộp đựng nhựa cứng)