Model: MT9083B2
Giá: Liên Hệ
Mua ngayMáy đo cáp quang Anritsu MT9083B2 của Anritsu là một trong những dòng máy OTDR được ưa chuộng nhất thị trường hiện nay. Sản phẩm MT-9083B2 được chúng tôi phân phối chính thức với các tính năng chính như sau:
Giao diện hiển thị Display interface |
Màn hình màu LCD - TFT có kích thước rộng 7 Inch, Độ phân giải 800x480 dpi LCD-TFT 7 Inch, resolution 800x480 dpi |
Ngôn ngữ Language |
Tiếng Anh hoặc Tiếng Việt English or Vietnamese |
Trọng lượng |
Trọng lượng bao gồm Pin và module đo OTDR <2 kg Weight less than 2kg include Module OTDR and Battery |
Kết nối ngoài Interface |
2 cổng USB để kết nối máy tính và kết nối bộ nhớ ngoài 2 USB port to connect to PC and External Memory |
Điều kiện làm việc Operating condition |
Nhiệt độ làm việc từ -10ºC đến 50ºC và độ ẩm 80% không ngưng tụ Operating temperature and humidity: –10° to +50°C, 80% (non-condensing) |
Khả năng chống sốc, chống bụi, chống nước Vibration, dust and drip proof |
Có khả năng chống sốc, chống bụi, chuống nước Able to vibration, dust and drip proof |
Nguồn điện Power |
Sử dụng nguồn AC từ 90V đến 264V, 50/60Hz. Pin có thể tháo rời. AC 90V to 264V, 50/60Hz. Battery can remove |
Thời gian hoạt động pin Battery operation time |
12 giờ 12 hours |
Thời gian khởi động Starting time |
<15 giây <15 sec |
Thông số chính Main parameters |
|
Bước sóng Wavelength |
Bước sóng đơn mode 1310/1490/1550/1625/1650 nm ±25nm Wavelength singlemode 1310/1490/1550/1625/1650 nm ±25nm Bước sóng đa mode: 850/1300nm |
Chức năng chính Main function |
OTDR, nguồn phát quang, đo công suất quang, đo suy hao OTDR, light source, power meter, loss measurement |
Chức năng có thể nâng cấp Upgrade function
|
Kiểm tra phát hiện lỗi sợi quang bằng ánh sáng nhìn thấy VFL, soi đầu connector quang, điều khiển từ xa. Upgrade function: Visible light source for tracking down bad connection, connector video inspection, remote control |
Dải động Dynamic range |
SM: 35 — 42 dB |
Vùng chết sự kiện Event Deadzone |
1m |
Vùng chết suy hao Attenuation Deadzone |
|
Độ rộng sung cài đặt Pusle width setting |
3ns – 20000ns |
Khoảng cách cài đặt Distance setting |
Lớn nhất: 300km Nhỏ nhất:500m Max: 300km Min: 500m |
Lưu trữ kết quả Data storage |
1000 |
Độ chính xác khoảng cách Distance Accuracy |
± 1m ± 3x khoảng cách x 10-5 ± độ phân giải lấy mẫu ±1 m ±3 × measurement distance × 10–5 ± marker resolution |
Unit display Đơn vị hiển thị |
m (mét), Km (Kilomet), Kft, ft, mi. |
Chế độ hoạt động Operation mode |
PON and Metro |
Khả năng đo PON PON measurement |
Khả năng đo GPON với splitter tới 1:128 GPON splitter up to 1:128 |
Chức năng quản lý Management function |
Số thứ tự sợi, mã mầu của sợi, loại cáp, hướng liên kết, thông tin địa chỉ điểm đầu điểm cuối… Fiber numerical order, the color code fiber, cables, instruction link, address information start end point |
Máy đo cáp quang OTDR Anritsu MT9085C
Máy đo cáp quang OTDR Anritsu MT9085B
Máy đo cáp quang OTDR Anritsu MT9085A
Máy đo cáp quang OTDR Anritsu MT9083C2